Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
71
|
48
|
03
|
G7 |
145
|
864
|
059
|
G6 |
0503
5307
4010
|
2137
1699
5360
|
9222
5074
0639
|
G5 |
6122
|
1813
|
0839
|
G4 |
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
|
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
|
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
|
G3 |
53015
79895
|
04426
86261
|
81107
90065
|
G2 |
56741
|
56022
|
22887
|
G1 |
08666
|
39427
|
54959
|
ĐB |
615582
|
735295
|
985186
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 03, 07 | |
1 | 10, 15 | 12, 13, 16 | 15 |
2 | 22 | 22, 26, 27 | 22, 26 |
3 | 39 | 37 | 31, 39, 39 |
4 | 41, 45 | 40, 44, 46, 48 | 41, 49 |
5 | 51, 53 | 54 | 50, 59, 59 |
6 | 66 | 60, 61, 64 | 64, 65 |
7 | 71, 71, 78 | 74 | |
8 | 82, 85, 88 | 86, 87 | |
9 | 95 | 92, 95, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
86
|
34
|
G7 |
351
|
261
|
503
|
G6 |
8557
0923
3565
|
0851
2622
4416
|
5009
2854
7895
|
G5 |
0365
|
0328
|
7123
|
G4 |
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
|
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
|
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
|
G3 |
74158
70097
|
27122
86964
|
05102
02933
|
G2 |
07357
|
59686
|
71191
|
G1 |
64599
|
25568
|
16039
|
ĐB |
473105
|
270022
|
706255
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 06 | 02, 03, 09 | |
1 | 12, 16 | 10, 13, 16 | 14 |
2 | 23 | 22, 22, 22, 28 | 23, 23 |
3 | 36 | 33, 34, 39 | |
4 | 41 | 41, 46 | |
5 | 51, 57, 57, 58 | 51 | 50, 54, 55 |
6 | 65, 65, 66 | 61, 64, 68 | |
7 | 75, 76, 77 | ||
8 | 86, 89 | 84, 86, 86, 86 | |
9 | 97, 99 | 91, 95, 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
78
|
80
|
11
|
G7 |
811
|
449
|
198
|
G6 |
7471
8401
5354
|
0345
6068
0997
|
0318
9799
9968
|
G5 |
8297
|
5106
|
9123
|
G4 |
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
|
50498
43038
56035
49303
15632
17220
49190
|
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
|
G3 |
40923
85849
|
94461
01794
|
59542
63860
|
G2 |
62429
|
93930
|
52237
|
G1 |
91844
|
17006
|
13478
|
ĐB |
508281
|
608750
|
947853
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 03, 06, 06 | |
1 | 11, 13, 16, 19 | 11, 12, 17, 18 | |
2 | 23, 29 | 20 | 23, 27 |
3 | 38 | 30, 32, 35, 38 | 37, 37 |
4 | 44, 47, 49 | 45, 49 | 42, 47 |
5 | 54 | 50 | 53 |
6 | 61, 68 | 60, 68, 69 | |
7 | 70, 71, 78 | 78, 78 | |
8 | 81 | 80 | |
9 | 97, 97 | 90, 94, 97, 98 | 98, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
12
|
45
|
G7 |
240
|
860
|
533
|
G6 |
2133
0881
2310
|
6020
0915
3245
|
5636
3905
9497
|
G5 |
7515
|
9948
|
0385
|
G4 |
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
|
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
|
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
|
G3 |
31772
04960
|
89502
90713
|
20596
79670
|
G2 |
92665
|
17483
|
26055
|
G1 |
19088
|
23776
|
34607
|
ĐB |
210815
|
155156
|
459200
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 02 | 00, 05, 07, 07 |
1 | 10, 15, 15 | 12, 13, 15 | |
2 | 20, 26 | 21 | |
3 | 33 | 36 | 33, 36 |
4 | 40, 40 | 45, 48 | 45 |
5 | 56 | 53, 55, 59, 59 | |
6 | 60, 63, 65 | 60 | |
7 | 72 | 70, 74, 76 | 70 |
8 | 80, 81, 82, 88 | 82, 82, 83 | 85, 86 |
9 | 90, 96 | 95 | 96, 97, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
90
|
26
|
G7 |
339
|
185
|
390
|
G6 |
8274
6397
5360
|
6619
9069
2962
|
1278
7132
7148
|
G5 |
0620
|
4338
|
7794
|
G4 |
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
|
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
|
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
|
G3 |
57683
73338
|
00466
11259
|
85196
43817
|
G2 |
65417
|
94522
|
82864
|
G1 |
66312
|
62035
|
91219
|
ĐB |
554694
|
66187
|
549035
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 06, 07 | 03 | |
1 | 11, 12, 16, 17 | 19 | 15, 17, 19 |
2 | 20 | 22, 28 | 23, 26 |
3 | 35, 38, 39 | 33, 35, 38, 38 | 32, 34, 35 |
4 | 47 | 48 | |
5 | 59 | 57 | |
6 | 60, 65, 65 | 62, 62, 66, 69 | 64 |
7 | 74, 79 | 78 | 75, 78, 79 |
8 | 83 | 85, 87 | |
9 | 94, 97 | 90, 97 | 90, 94, 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
02
|
09
|
G7 |
339
|
236
|
030
|
G6 |
1320
6907
2178
|
7273
8514
3055
|
6850
8665
9510
|
G5 |
5489
|
1050
|
3199
|
G4 |
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
|
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
|
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
|
G3 |
64520
34414
|
30413
42427
|
74247
70076
|
G2 |
32694
|
94571
|
60119
|
G1 |
88448
|
31080
|
58953
|
ĐB |
497602
|
649696
|
822130
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 03, 07 | 02 | 02, 09 |
1 | 14, 14 | 13, 14 | 10, 19 |
2 | 20, 20, 25 | 27 | |
3 | 38, 39 | 31, 35, 36, 39 | 30, 30, 36 |
4 | 48 | 40, 47 | |
5 | 54 | 50, 55 | 50, 53, 57 |
6 | 63 | 66, 68 | 60, 65 |
7 | 71, 78 | 71, 73, 76, 79 | 71, 76, 78 |
8 | 89 | 80 | |
9 | 94 | 96 | 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
98
|
02
|
G7 |
825
|
614
|
674
|
G6 |
5186
2529
4201
|
3542
3760
7662
|
3482
7781
1078
|
G5 |
2515
|
6754
|
3601
|
G4 |
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
|
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
|
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
|
G3 |
77985
22934
|
47136
49772
|
66899
76360
|
G2 |
32223
|
04924
|
02308
|
G1 |
06866
|
86304
|
48518
|
ĐB |
937534
|
638893
|
647917
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 04, 04 | 01, 02, 08 |
1 | 14, 15 | 14, 16 | 11, 14, 15, 17, 18 |
2 | 23, 25, 25, 29 | 24 | 27 |
3 | 34, 34, 36, 39 | 35, 36, 39 | |
4 | 47, 48 | 42 | |
5 | 54 | ||
6 | 66 | 60, 62, 65 | 60 |
7 | 72, 75 | 73, 74, 75, 78 | |
8 | 80, 84, 85, 86 | 80 | 81, 81, 82 |
9 | 93, 98 | 99 |
XSMT Chủ nhật - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại xoso68 được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Thông tin kết quả XS được trình bày thống nhất theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm nội dung: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhấtbao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải babao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tưbao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụlà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.