XS - XSMN Chủ Nhật - SXMN Thu Nhat - Công bố KQ XSMN Chủ Nhật

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 12/10/2025

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8
65
46
30
G7
244
814
344
G6
5413
5483
0094
1518
7786
3597
1467
9372
9661
G5
3911
3797
1257
G4
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
G3
81501
92758
13973
16947
68626
14663
G2
68725
41934
37538
G1
68512
96877
50931
ĐB
615051
379880
496675
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 01 09
1 11, 12, 13, 17 14, 18 14
2 25 23, 26
3 39 34, 35, 38 30, 31, 38
4 43, 44, 48 46, 47 44
5 51, 58 59 57
6 65 69 61, 62, 63, 67, 67
7 72, 73, 77 71, 72, 73, 75
8 83, 84, 86 80, 85, 86
9 94, 94 97, 97 97

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 05/10/2025

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8
43
18
81
G7
973
473
017
G6
8110
6491
9342
3491
8924
7866
0318
8627
4373
G5
3879
8868
4453
G4
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
G3
43759
53045
45310
32068
16691
58845
G2
94238
35248
58100
G1
39002
63328
44893
ĐB
145555
050364
715049
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 02 00, 01, 02
1 10, 13, 16 10, 10, 18 17, 18
2 24, 28 27
3 38
4 42, 43, 44, 45 42, 46, 48 42, 45, 45, 49
5 55, 59 58 53
6 64, 66, 68, 68 63
7 73, 73, 73, 79 73, 79 73, 76
8 87 87 81
9 91, 93 91, 99 91, 93, 99

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 28/09/2025

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8
19
58
18
G7
593
206
166
G6
0281
1300
4227
8413
5314
8294
0640
5376
3105
G5
7669
0134
4866
G4
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
G3
53461
00382
56612
86298
11855
56953
G2
94897
94988
54740
G1
35725
17408
53707
ĐB
958740
282238
072522
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 00, 09 06, 08 05, 07
1 14, 17, 19 12, 13, 14 11, 12, 13, 18
2 20, 25, 27 22
3 31 33, 34, 38, 38
4 40 41, 43 40, 40, 42
5 56, 58 50, 51, 53, 55
6 61, 69 66, 66, 66
7 79 75 76
8 81, 81, 82 88
9 93, 97 93, 94, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 21/09/2025

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8
95
44
04
G7
147
620
444
G6
6696
4440
0162
7384
8875
7742
1432
5012
6922
G5
8275
2828
6395
G4
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
G3
86413
63723
68086
03778
49616
65810
G2
83196
07006
03491
G1
02100
38296
74858
ĐB
447651
228125
096530
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 00, 07 06, 06 01, 03, 04
1 13, 18 10, 12, 16
2 23 20, 20, 25, 28 22
3 31, 33 30, 31, 32, 39
4 40, 47 41, 42, 44, 44 44
5 51, 55 55 51, 58
6 62, 65
7 75 75, 75, 78 76
8 84 84, 86 85
9 95, 96, 96 93, 96 91, 95

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 14/09/2025

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8
30
61
26
G7
117
007
065
G6
0817
7659
6722
4928
3383
2157
5498
0029
6831
G5
0129
4573
8671
G4
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
G3
99694
51347
70124
61490
18367
70071
G2
34476
18458
82014
G1
40659
81724
49324
ĐB
274803
586873
088640
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 03, 06 02, 07
1 17, 17 11, 14
2 22, 29 22, 24, 24, 25, 28 24, 26, 29
3 30 30 31, 33
4 44, 46, 47 40, 45
5 52, 53, 59, 59 53, 55, 57, 58
6 61 60, 65, 67
7 76 73, 73 71, 71, 71
8 87 83 89
9 94, 99 90, 90 93, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 07/09/2025

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8
75
15
67
G7
459
430
347
G6
0255
6520
8624
8912
5872
9097
0183
5144
7528
G5
9311
2127
6877
G4
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
G3
99580
03215
92259
71466
89249
35517
G2
33833
59396
04356
G1
10291
45382
88669
ĐB
061699
116382
019833
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 04
1 11, 15, 19 12, 14, 15 17
2 20, 24 24, 27, 27 26, 27, 28
3 33, 36, 37 30 33
4 44 44, 47, 49
5 52, 55, 56, 59 59 56
6 66 65, 67, 69
7 75, 76 72, 72, 78 74, 77, 79
8 80 82, 82 83, 86, 88
9 91, 99 91, 96, 97

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 31/08/2025

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8
05
27
91
G7
941
721
881
G6
8483
2588
9302
3862
7410
9796
2809
5447
4623
G5
7627
0936
3030
G4
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
G3
92511
51649
52342
60035
10766
35678
G2
42278
54545
73609
G1
78831
51681
16289
ĐB
954351
352324
725595
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 02, 02, 05 03, 09, 09
1 11, 19 10 18
2 25, 27 21, 24, 27 23, 29
3 31 35, 36, 36, 36, 36 30
4 41, 41, 49 42, 45 45, 46, 47, 47
5 50, 51 57
6 60 62, 66 66
7 70, 78 76, 79 78, 78
8 83, 88 81 81, 89
9 96 91, 95

XSMN Chủ nhật - SXMN CN - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:

Xổ số Kiên Giang

Xổ số Tiền Giang

Xổ số Đà Lạt

Soi kèo đỉnh hơn soi người yêu cũ tại xoso68: Soi kèo dự đoán XSMN

XS - XSMN Chủ Nhật - SXMN Thu Nhat - Công bố KQ XSMN Chủ Nhật