XSMT Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Trung Thứ 2 hàng tuần
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 80 | 26 |
G.7 | 120 | 434 |
G.6 | 3774 0339 5988 | 5726 8644 0596 |
G.5 | 5948 | 3263 |
G.4 | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 |
G.3 | 82744 43600 | 81332 55847 |
G.2 | 09434 | 74117 |
G.1 | 47687 | 75126 |
G.ĐB | 234196 | 038803 |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 19 |
2 | 28, 20 |
3 | 34, 36, 39 |
4 | 44, 43, 48 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 87, 88, 80 |
9 | 96 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 17, 12, 15 |
2 | 26, 26, 26 |
3 | 32, 37, 34 |
4 | 47, 44 |
5 | 52, 56 |
6 | 62, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 70 | 45 |
G.7 | 901 | 155 |
G.6 | 5339 6916 5558 | 9357 7005 2438 |
G.5 | 7835 | 8286 |
G.4 | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 | 35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
G.3 | 83028 84272 | 10249 31568 |
G.2 | 97736 | 21124 |
G.1 | 14712 | 97725 |
G.ĐB | 328464 | 674382 |
Lô tô Huế Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13, 18, 18, 16 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 35, 39 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | 64, 62 |
7 | 72, 79, 70 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 10 |
2 | 25, 24, 21 |
3 | 38 |
4 | 49, 48, 45 |
5 | 57, 55 |
6 | 68, 68 |
7 | 71 |
8 | 82, 86 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 87 | 92 |
G.7 | 251 | 516 |
G.6 | 8027 6681 1295 | 9769 1579 1965 |
G.5 | 9537 | 8610 |
G.4 | 24470 00258 49392 43830 12472 41741 38392 | 14140 76899 72763 94812 74625 74265 76874 |
G.3 | 81612 51491 | 74075 27565 |
G.2 | 21806 | 90606 |
G.1 | 67724 | 22079 |
G.ĐB | 293480 | 739446 |
Lô tô Huế Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 37 |
4 | 41 |
5 | 58, 51 |
6 | - |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 81, 87 |
9 | 91, 92, 92, 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 10, 16 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 46, 40 |
5 | - |
6 | 65, 63, 65, 69, 65 |
7 | 79, 75, 74, 79 |
8 | - |
9 | 99, 92 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 31 | 13 |
G.7 | 208 | 707 |
G.6 | 5993 0847 7614 | 5071 9578 5366 |
G.5 | 7206 | 0753 |
G.4 | 21590 68885 46329 46357 64059 68497 58583 | 18255 64536 49722 92150 14044 82495 32920 |
G.3 | 43404 09093 | 28992 73140 |
G.2 | 82651 | 16471 |
G.1 | 09385 | 59167 |
G.ĐB | 917885 | 535685 |
Lô tô Huế Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 85, 85, 83 |
9 | 93, 90, 97, 93 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 22, 20 |
3 | 36 |
4 | 40, 44 |
5 | 55, 50, 53 |
6 | 67, 66 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 85 |
9 | 92, 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 16 | 00 |
G.7 | 260 | 747 |
G.6 | 8683 0201 6723 | 7120 9053 3443 |
G.5 | 5503 | 7020 |
G.4 | 56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 | 80454 77841 80561 17950 00066 09376 86761 |
G.3 | 10427 95790 | 64547 05185 |
G.2 | 39725 | 74580 |
G.1 | 91391 | 41259 |
G.ĐB | 145340 | 075839 |
Lô tô Huế Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 18, 16 |
2 | 25, 27, 23 |
3 | 32, 33 |
4 | 40, 47 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 91, 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 20 |
3 | 39 |
4 | 47, 41, 43, 47 |
5 | 59, 54, 50, 53 |
6 | 61, 66, 61 |
7 | 76 |
8 | 80, 85 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 58 | 77 |
G.7 | 544 | 607 |
G.6 | 8524 9515 3932 | 6349 3096 9705 |
G.5 | 4742 | 6647 |
G.4 | 79568 98613 37177 21779 77239 09110 22277 | 47967 91613 67242 65704 95973 05696 28193 |
G.3 | 26836 77138 | 88459 61730 |
G.2 | 44135 | 27922 |
G.1 | 95212 | 13226 |
G.ĐB | 993511 | 204929 |
Lô tô Huế Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 13, 10, 15 |
2 | 24 |
3 | 35, 36, 38, 39, 32 |
4 | 42, 44 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 77, 79, 77 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07 |
1 | 13 |
2 | 29, 26, 22 |
3 | 30 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 73, 77 |
8 | - |
9 | 96, 93, 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 94 | 55 |
G.7 | 257 | 862 |
G.6 | 4531 2248 7777 | 2215 3161 8115 |
G.5 | 5170 | 0956 |
G.4 | 35306 42425 94297 39187 52863 94220 90273 | 66733 29344 69319 15846 39499 72072 12281 |
G.3 | 74285 08708 | 47463 95888 |
G.2 | 42696 | 57666 |
G.1 | 99600 | 74022 |
G.ĐB | 927731 | 306578 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/11/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 06 |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 31, 31 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 73, 70, 77 |
8 | 85, 87 |
9 | 96, 97, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/11/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 15 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 44, 46 |
5 | 56, 55 |
6 | 66, 63, 61, 62 |
7 | 78, 72 |
8 | 88, 81 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
XSMT được các công ty xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h15p và kết thúc vào 17h30p. Kết quả sxmt hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt.Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Ket qua xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!